image banner
Danh mục TTHC thuộc lĩnh vực của Văn phòng tham mưu giải quyết

T7. Danh sach TTHC cua Van phong638877412228213799.xlsx

DANH SÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG UBND CẤP XÃ
STT Mã TTHC Tên TTHC QĐ Công bố Lĩnh vực
1 1.013314.H56 Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới 502/QĐ-UBND Đăng ký, quản lý cư trú (Bộ Công an)
2 1.013313.H56 Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở 502/QĐ-UBND Đăng ký, quản lý cư trú (Bộ Công an)
3 3.000322.H56 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
4 3.000323.H56 Đăng ký giám sát việc giám hộ 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
5 2.002516.000.00.00.H56 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
6 2.002396.000.00.00.H56 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã 5588/QĐ-UBND Giải quyết tố cáo (Thanh tra Chính phủ)
7 1.010945.000.00.00.H56 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã 2739/QĐ-UBND Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ)
8 2.002501.000.00.00.H56 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã 2739/QĐ-UBND Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ)
9 2.002401.000.00.00.H56 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập 454/QĐ-UBND Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
10 2.002409.000.00.00.H56 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã 454/QĐ-UBND Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
11 2.002403.000.00.00.H56 Thủ tục thực hiện việc giải trình 454/QĐ-UBND Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
12 2.002402.000.00.00.H56 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình 454/QĐ-UBND Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
13 2.002400.000.00.00.H56 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập 454/QĐ-UBND Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
14 2.002363.000.00.00.H56 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài 2170/QĐ-UBND Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
15 2.002349.000.00.00.H56 Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi 2170/QĐ-UBND Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
16 2.001263.000.00.00.H56 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước 2170/QĐ-UBND Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
17 1.003005.000.00.00.H56 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi 2170/QĐ-UBND Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
18 2.001255.000.00.00.H56 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước 2170/QĐ-UBND Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
19 2.001035.000.00.00.H56 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
20 2.001009.000.00.00.H56 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
21 2.001406.000.00.00.H56 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
22 2.001016.000.00.00.H56 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
23 2.001019.000.00.00.H56 Thủ tục chứng thực di chúc 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
24 2.001023.000.00.00.H56 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi 3212/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
25 2.000986.000.00.00.H56 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi 3212/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
26 1.005461.000.00.00.H56 Đăng ký lại khai tử 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
27 1.004746.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký lại kết hôn 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
28 1.004772.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
29 1.004884.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký lại khai sinh 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
30 1.004873.000.00.00.H56 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
31 1.004859.000.00.00.H56 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
32 1.004845.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
33 1.004837.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký giám hộ 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
34 2.000756.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
35 1.001669.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
36 1.004827.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
37 1.000080.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
38 1.000094.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
39 1.000110.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
40 1.000419.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
41 1.000593.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
42 1.003583.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
43 1.000656.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai tử 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
44 1.000689.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
45 1.001022.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
46 1.000894.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký kết hôn 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
47 1.001193.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
48 2.000635.000.00.00.H56 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
49 2.000497.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
50 2.000513.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
51 1.000893.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
52 2.000522.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
53 2.000547.000.00.00.H56 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
54 2.000554.000.00.00.H56 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
55 2.002189.000.00.00.H56 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
56 2.000748.000.00.00.H56 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
57 2.001008.000.00.00.H56 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
58 2.000992.000.00.00.H56 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
59 2.000942.000.00.00.H56 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
60 2.000927.000.00.00.H56 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
61 2.000913.000.00.00.H56 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
62 2.000884.000.00.00.H56 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
63 2.000815.000.00.00.H56 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
64 2.000908.000.00.00.H56 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc 2194/QĐ-UBND Chứng thực (Bộ Tư pháp)
65 1.001695.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
66 2.000779.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
67 1.001766.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
68 2.000806.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
69 2.000528.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài 2127/QĐ-UBND Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
70 2.002080.000.00.00.H56 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên 3858/QĐ-UBND Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
71 2.000930.000.00.00.H56 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) 3858/QĐ-UBND Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
72 2.000424.000.00.00.H56 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải 2138/QĐ-UBND Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
73 2.002165.000.00.00.H56 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) 2122/QĐ-UBND Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
74 1.005462.000.00.00.H56 Phục hồi danh dự (cấp huyện) 3148/QĐ-UBND Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
75 2.002190.000.00.00.H56 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) 3148/QĐ-UBND Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)

Tin nổi bật
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1

CƠ QUAN CHỦ QUẢN: UBND PHƯỜNG QUANG TRUNG
Địa chỉ: UBND PHƯỜNG QUANG TRUNG
Email: vanthu.quangtrung@thanhhoa.gov.vn
Trưởng Ban biên tập: Mai Thế Trị; Chức vụ: Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Quang Trung, tỉnh Thanh Hóa
Ghi rõ nguồn: Cổng thông tin điện tử tỉnh Thanh Hóa phường Quang Trung hoặc phuongquangtrung.thanhhoagov.vnptweb.vn khi bạn phát hành lại thông tin từ Website này.

Website được thiết kế bởi VNPT